Từ điển Thiều Chửu
競 - cạnh
① Mạnh, như hùng tâm cạnh khí 雄心競氣 tâm khí hùng mạnh. ||② Ganh, như cạnh tranh 競爭 ganh đua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
競 - cạnh
Đua tranh, dành giựt — Mạnh mẽ.


奔競 - bôn cạnh || 筆競 - bút cạnh || 競奔 - cạnh bôn || 競渡 - cạnh độ || 競馬場 - cạnh mã trường || 競賣 - cạnh mại || 競存 - cạnh tồn || 競爭 - cạnh tranh || 生存競爭 - sinh tồn cạnh tranh || 物競 - vật cạnh ||